Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.472.360 1.539.099 1.524.849 1.551.440 1.604.453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.965 59.106 58.408 82.380 45.006
1. Tiền 3.705 4.296 3.808 3.590 5.756
2. Các khoản tương đương tiền 16.260 54.810 54.600 78.790 39.250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88.576 79.430 76.400 75.400 78.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88.576 79.430 76.400 75.400 78.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.199.868 1.240.010 1.235.576 1.245.766 1.331.843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.410 10.987 17.897 18.308 21.916
2. Trả trước cho người bán 4.728 4.272 1.604 6.099 3.957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 121.638 135.838 126.624 137.524 166.067
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.063.092 1.088.913 1.090.266 1.084.650 1.140.718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -815 -815 -815
IV. Tổng hàng tồn kho 159.515 157.421 151.849 144.645 146.330
1. Hàng tồn kho 159.515 157.421 151.849 144.645 146.330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.435 3.132 2.616 3.249 2.873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.521 1.402 538 1.153 757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.786 1.601 1.920 1.938 1.960
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128 128 159 159 155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 470.305 467.720 476.692 468.930 467.795
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.825 21.825 21.825 21.825 21.825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.825 21.825 21.825 21.825 21.825
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.153 25.854 26.164 25.263 24.020
1. Tài sản cố định hữu hình 26.148 25.851 26.164 25.263 24.020
- Nguyên giá 105.855 106.727 107.505 107.870 107.870
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.708 -80.876 -81.341 -82.606 -83.850
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6 3 0 0 0
- Nguyên giá 35 35 35 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế -29 -32 -35 -35 -35
III. Bất động sản đầu tư 23.845 23.519 23.810 24.270 24.465
- Nguyên giá 123.972 123.972 124.590 125.386 125.924
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.127 -100.452 -100.780 -101.117 -101.459
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.019 11.868 11.012 11.012 11.012
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.019 11.868 11.012 11.012 11.012
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 349.074 346.449 356.342 349.652 350.149
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 315.835 318.057 333.662 313.107 313.710
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.545 36.545 36.545 36.545 36.545
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.305 -8.152 -13.864 0 -105
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.388 38.205 37.539 36.909 36.325
1. Chi phí trả trước dài hạn 38.388 38.205 37.539 36.909 36.325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.942.664 2.006.819 2.001.542 2.020.371 2.072.248
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 273.353 268.109 236.742 253.901 265.917
I. Nợ ngắn hạn 88.665 84.839 54.855 73.432 86.835
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.730 3.227 4.671 3.543 3.298
4. Người mua trả tiền trước 28.124 25.462 14.971 8.996 14.479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.523 23.968 16.475 7.942 18.710
6. Phải trả người lao động 0 1 170 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 327 328 314 324 310
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31.008 18.759 5.687 41.450 32.600
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.642 6.565 6.589 6.561 6.399
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.311 6.530 5.979 4.616 11.039
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 184.688 183.270 181.887 180.469 179.081
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 26.674 26.674 26.724 26.724 26.754
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 158.014 156.596 155.163 153.745 152.327
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.669.311 1.738.711 1.764.799 1.766.469 1.806.331
I. Vốn chủ sở hữu 1.669.311 1.738.711 1.764.799 1.766.469 1.806.331
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 650.079 650.079 650.079 650.079 650.079
2. Thặng dư vốn cổ phần 641.438 641.438 641.438 641.438 641.438
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.372 38.372 38.372 38.372 43.742
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 709 709 709 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303.728 371.553 396.132 400.684 434.622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 278.566 278.566 278.566 373.432 339.903
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.162 92.988 117.566 27.252 94.719
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 709 709
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 34.985 36.559 38.070 35.188 35.742
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.942.664 2.006.819 2.001.542 2.020.371 2.072.248