I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
21.625
|
206.866
|
270.659
|
4.269
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20.749
|
-106.585
|
-11.277
|
-19.376
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.704
|
-1.695
|
-1.843
|
-2.502
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-461
|
-108
|
-4.693
|
-7.716
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-111
|
-3.766
|
-6.634
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
85.802
|
-72.762
|
14.563
|
156.582
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-77.414
|
36.243
|
-590.184
|
-103.041
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.988
|
58.192
|
-329.409
|
28.217
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20
|
-33
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-97.512
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4.806
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.788
|
1.322
|
612
|
838
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.768
|
-91.417
|
612
|
838
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
200.000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
50.500
|
112.480
|
77.420
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.755
|
0
|
-20.877
|
-123.999
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.755
|
50.500
|
291.603
|
-46.579
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.000
|
17.275
|
-37.194
|
-17.523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.494
|
35.495
|
52.770
|
44.827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.495
|
52.770
|
15.575
|
27.304
|