I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
89.121
|
31.927
|
56.983
|
19.912
|
26.355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-69.468
|
-29.083
|
-35.075
|
-15.384
|
-13.637
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.665
|
-2.534
|
-545
|
-150
|
-201
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-337
|
-266
|
-145
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-875
|
-5.066
|
-32
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.470
|
32.834
|
26.769
|
33.051
|
4.768
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.524
|
-41.505
|
-39.573
|
-25.422
|
-17.582
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.722
|
-13.693
|
8.381
|
12.006
|
-297
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-213
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
545
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.000
|
15.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-23.450
|
-12.611
|
-13.585
|
-15.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.750
|
2.039
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.425
|
1.604
|
1.696
|
2.874
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.488
|
6.032
|
-11.343
|
-12.126
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
520
|
1.750
|
0
|
5.225
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.714
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.320
|
-499
|
-948
|
0
|
-5.085
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
394
|
21
|
802
|
0
|
140
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.372
|
-7.640
|
-2.160
|
-120
|
-156
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.476
|
10.104
|
2.464
|
304
|
184
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.104
|
2.464
|
304
|
184
|
28
|