1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188.441
|
148.426
|
184.249
|
209.736
|
240.816
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.119
|
3.710
|
4.756
|
13.263
|
19.462
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
182.322
|
144.717
|
179.493
|
196.473
|
221.354
|
4. Giá vốn hàng bán
|
152.677
|
124.963
|
143.617
|
166.855
|
189.099
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.645
|
19.754
|
35.875
|
29.618
|
32.255
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-8.988
|
119
|
98
|
39
|
63
|
7. Chi phí tài chính
|
-5.887
|
3.013
|
6.330
|
3.690
|
7.270
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.579
|
2.318
|
3.017
|
3.690
|
3.683
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.378
|
23.168
|
35.559
|
47.230
|
70.698
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.285
|
4.129
|
3.775
|
3.655
|
4.670
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.119
|
-10.437
|
-9.690
|
-24.918
|
-50.321
|
12. Thu nhập khác
|
161
|
1.766
|
702
|
191
|
6.597
|
13. Chi phí khác
|
10
|
295
|
110
|
108
|
108
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
151
|
1.470
|
592
|
83
|
6.489
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.968
|
-8.967
|
-9.098
|
-24.834
|
-43.832
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.968
|
-8.967
|
-9.098
|
-24.834
|
-43.832
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.968
|
-8.967
|
-9.098
|
-24.834
|
-43.832
|