TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
180,993
|
229,373
|
250,664
|
231,710
|
236,158
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,285
|
19,708
|
14,390
|
675
|
6,709
|
1. Tiền
|
5,285
|
19,708
|
14,390
|
675
|
6,709
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,744
|
117,972
|
105,974
|
68,357
|
72,297
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
64,368
|
80,917
|
74,857
|
32,505
|
40,421
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,254
|
22,319
|
17,289
|
23,329
|
27,449
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,122
|
15,909
|
14,326
|
12,971
|
9,657
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,173
|
-498
|
-448
|
-5,229
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88,555
|
90,187
|
128,131
|
156,475
|
152,629
|
1. Hàng tồn kho
|
88,555
|
90,187
|
128,131
|
156,475
|
152,629
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,410
|
1,506
|
2,169
|
6,203
|
4,523
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,410
|
1,506
|
2,169
|
3,951
|
635
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
555
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,252
|
3,334
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,159
|
39,697
|
53,247
|
43,553
|
37,600
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,265
|
12,968
|
24,978
|
21,687
|
14,161
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
10,663
|
12,318
|
24,478
|
21,187
|
13,661
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
602
|
650
|
500
|
500
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,596
|
25,324
|
27,055
|
21,576
|
16,927
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,596
|
25,324
|
27,055
|
21,576
|
16,927
|
- Nguyên giá
|
78,881
|
80,363
|
75,906
|
71,504
|
71,504
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,285
|
-55,039
|
-48,851
|
-49,928
|
-54,577
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7,865
|
1,060
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
7,607
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
258
|
1,060
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
433
|
345
|
1,214
|
290
|
6,512
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
433
|
345
|
1,214
|
290
|
6,512
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
227,152
|
269,070
|
303,911
|
275,263
|
273,758
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
184,743
|
229,040
|
263,819
|
235,513
|
233,966
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85,392
|
112,486
|
121,188
|
108,618
|
84,642
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
41,233
|
66,863
|
99,360
|
60,740
|
48,563
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27,738
|
30,541
|
13,851
|
26,945
|
28,721
|
4. Người mua trả tiền trước
|
943
|
26
|
0
|
9,546
|
260
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,667
|
3,765
|
2,282
|
461
|
201
|
6. Phải trả người lao động
|
4,316
|
3,368
|
2,514
|
4,761
|
1,910
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
91
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,494
|
7,676
|
3,181
|
6,075
|
4,932
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
248
|
0
|
0
|
55
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
99,351
|
116,554
|
142,631
|
126,896
|
149,324
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
15,902
|
7,193
|
37,397
|
32,154
|
69,039
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
82,449
|
109,270
|
101,826
|
76,992
|
76,853
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
999
|
91
|
3,408
|
17,750
|
3,432
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42,409
|
40,030
|
40,092
|
39,749
|
39,792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42,315
|
40,030
|
40,092
|
39,749
|
39,792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,519
|
38,519
|
38,519
|
38,519
|
38,519
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
355
|
355
|
355
|
418
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,796
|
1,156
|
1,218
|
876
|
855
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
969
|
715
|
1,156
|
811
|
749
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,827
|
441
|
63
|
64
|
106
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
94
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
94
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
227,152
|
269,070
|
303,911
|
275,263
|
273,758
|