1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63.958
|
59.952
|
53.631
|
34.909
|
47.568
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
928
|
633
|
549
|
256
|
337
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63.030
|
59.319
|
53.082
|
34.653
|
47.231
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.211
|
50.103
|
44.336
|
29.274
|
41.159
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.819
|
9.216
|
8.746
|
5.379
|
6.072
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
302
|
197
|
239
|
146
|
116
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.001
|
6
|
1.343
|
47
|
382
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
2
|
12
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.994
|
2.231
|
1.277
|
609
|
1.530
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.471
|
3.977
|
4.870
|
4.084
|
3.860
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.657
|
3.199
|
1.494
|
784
|
416
|
12. Thu nhập khác
|
921
|
103
|
275
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
32
|
4
|
1
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
921
|
71
|
272
|
-1
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.578
|
3.271
|
1.766
|
784
|
412
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
735
|
654
|
381
|
157
|
91
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
735
|
654
|
381
|
157
|
91
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.843
|
2.617
|
1.385
|
627
|
321
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.843
|
2.617
|
1.385
|
627
|
321
|