I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.766
|
6.605
|
61.731
|
40.989
|
72.524
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.732
|
-4.575
|
-68.815
|
-1.495
|
-46.209
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-300
|
-18.353
|
-545
|
-87.739
|
-626
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-150
|
-118
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-50
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
189.504
|
0
|
0
|
40.800
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-194.349
|
-332
|
-3.331
|
-1.628
|
-28.349
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.111
|
-16.655
|
-11.009
|
-9.224
|
-2.777
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
19.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
1
|
2
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
19.000
|
1
|
2
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-28.926
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-28.926
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.110
|
2.345
|
-39.934
|
-9.221
|
-2.776
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.401
|
6.866
|
50.109
|
18.506
|
10.583
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
290
|
9.211
|
10.175
|
9.285
|
7.806
|