I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.840
|
4.124
|
5.622
|
1.379
|
4.416
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36
|
15
|
52
|
46
|
20
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17
|
-38
|
-1
|
-7
|
-33
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.876
|
4.139
|
5.674
|
1.425
|
4.436
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-265
|
25.433
|
-45.415
|
50.523
|
1.852
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.354
|
4.712
|
43.710
|
2.333
|
4.321
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.347
|
-21.808
|
-3.993
|
-46.033
|
-325
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4
|
3
|
|
0
|
-10
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11
|
-6
|
-1.549
|
-1.990
|
-4
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-857
|
-548
|
-9
|
-480
|
-674
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-952
|
11.925
|
-1.582
|
5.778
|
9.596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19
|
33
|
7
|
7
|
21
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19
|
33
|
7
|
7
|
21
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-130
|
0
|
-10.183
|
-73
|
-11.015
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-130
|
0
|
-10.183
|
-73
|
-11.015
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.063
|
11.958
|
-11.757
|
5.712
|
-1.398
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.130
|
2.066
|
14.024
|
2.267
|
7.979
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.066
|
14.024
|
2.267
|
7.979
|
6.581
|