TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
80.222
|
104.020
|
102.114
|
124.957
|
115.647
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.714
|
28.962
|
10.845
|
6.565
|
6.112
|
1. Tiền
|
25.714
|
14.962
|
10.845
|
6.565
|
6.112
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
14.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
36.000
|
37.152
|
35.952
|
46.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
36.000
|
37.152
|
35.952
|
46.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.922
|
36.353
|
51.915
|
78.927
|
59.490
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.391
|
32.200
|
48.987
|
76.121
|
54.116
|
2. Trả trước cho người bán
|
443
|
726
|
848
|
422
|
1.552
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.242
|
3.582
|
2.235
|
2.538
|
3.977
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.407
|
2.571
|
2.015
|
3.296
|
3.865
|
1. Hàng tồn kho
|
1.407
|
2.571
|
2.015
|
3.296
|
3.865
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
179
|
133
|
187
|
217
|
179
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
179
|
133
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
187
|
38
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
179
|
179
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
957.863
|
884.303
|
815.864
|
412.995
|
340.899
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148.230
|
144.980
|
129.096
|
128.799
|
114.715
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148.230
|
144.980
|
129.008
|
128.778
|
114.715
|
- Nguyên giá
|
304.425
|
315.874
|
316.701
|
326.531
|
329.897
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156.194
|
-170.894
|
-187.693
|
-197.753
|
-215.182
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
88
|
22
|
0
|
- Nguyên giá
|
208
|
208
|
308
|
308
|
308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208
|
-208
|
-220
|
-286
|
-308
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
808.480
|
738.264
|
686.311
|
283.353
|
222.131
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
808.480
|
738.264
|
686.311
|
283.353
|
222.131
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.152
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.152
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.152
|
1.059
|
457
|
842
|
901
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.152
|
1.059
|
457
|
842
|
901
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.038.084
|
988.322
|
917.978
|
537.951
|
456.546
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87.433
|
79.666
|
66.412
|
74.313
|
59.779
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.433
|
79.666
|
66.412
|
74.313
|
59.758
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
14.997
|
11.240
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.665
|
5.533
|
5.676
|
11.395
|
5.094
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.212
|
3.717
|
2.979
|
2.407
|
1.933
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
919
|
1.808
|
2.346
|
2.827
|
4.439
|
6. Phải trả người lao động
|
6.967
|
19.165
|
20.911
|
24.713
|
22.622
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
187
|
100
|
100
|
170
|
356
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.509
|
40.627
|
26.176
|
10.156
|
6.678
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.974
|
8.715
|
8.224
|
7.647
|
7.395
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
950.651
|
908.657
|
851.566
|
463.639
|
396.767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69.588
|
77.870
|
84.198
|
94.409
|
95.924
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
66.200
|
66.200
|
66.200
|
66.200
|
66.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
202
|
985
|
985
|
4.285
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.388
|
11.468
|
17.013
|
27.224
|
25.439
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
2.768
|
8.858
|
16.198
|
13.887
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.388
|
8.701
|
8.154
|
11.026
|
11.552
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
881.063
|
830.786
|
767.369
|
369.229
|
300.843
|
1. Nguồn kinh phí
|
787.450
|
743.248
|
685.642
|
283.893
|
222.352
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
93.613
|
87.538
|
81.727
|
85.337
|
78.490
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.038.084
|
988.322
|
917.978
|
537.951
|
456.546
|