1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.577
|
16.487
|
23.986
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.577
|
16.487
|
23.986
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.814
|
14.226
|
20.782
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.763
|
2.261
|
3.204
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
6
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
1.060
|
390
|
221
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.060
|
390
|
221
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
346
|
162
|
247
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.255
|
1.721
|
2.240
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.118
|
-5
|
500
|
12. Thu nhập khác
|
624
|
28
|
72
|
13. Chi phí khác
|
3
|
20
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
621
|
8
|
56
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.739
|
3
|
556
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
307
|
0
|
122
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
307
|
0
|
122
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.432
|
3
|
434
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.432
|
3
|
434
|