Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q1 2014 Q1 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41.577 16.487 23.986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 41.577 16.487 23.986
4. Giá vốn hàng bán 35.814 14.226 20.782
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.763 2.261 3.204
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 6 5
7. Chi phí tài chính 1.060 390 221
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.060 390 221
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 346 162 247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.255 1.721 2.240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.118 -5 500
12. Thu nhập khác 624 28 72
13. Chi phí khác 3 20 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 621 8 56
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.739 3 556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 307 0 122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 307 0 122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.432 3 434
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.432 3 434