Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59 -578 669 -1.018 1.630
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.040 -912 884 751 1.225
- Khấu hao TSCĐ 291 291 292 293 295
- Các khoản dự phòng 1.486 -1.486 393
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -543 -356 -452 -453 -477
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 807 639 1.044 910 1.015
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.099 -1.490 1.553 -267 2.855
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6.631 3.485 8.164 1.488 -555
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8.295 -23.611 5.692 -9.400 11.237
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14.988 22.273 -30.334 1.915 -10.556
- Tăng giảm chi phí trả trước -32 0 8 -11
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -770 -676 -974 -980 -966
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.235 -19 -15.891 -7.244 2.005
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -48 -43 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 -91 91 1.091
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -448 1.347 452 453 477
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -357 1.256 495 410 1.568
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.406 26.990 32.084 17.044 11.593
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.515 -13.329 -25.625 -17.002 -11.764
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.108 13.661 6.459 42 -171
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -230 14.898 -8.937 -6.792 3.402
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.630 1.400 16.298 7.361 569
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.400 16.298 7.361 569 3.970