I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.957
|
6.048
|
33.449
|
19.001
|
12.685
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.700
|
-3.635
|
-1.796
|
496
|
301
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.022
|
1.025
|
-1.639
|
955
|
929
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-42
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13
|
-54
|
31
|
79
|
-94
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.708
|
-4.605
|
-7.145
|
-561
|
-509
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
24
|
-24
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
7.000
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.258
|
2.413
|
31.654
|
19.498
|
12.986
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.980
|
12.183
|
49.339
|
-34.595
|
-16.427
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.074
|
-37.218
|
-91.385
|
134.364
|
10.360
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25.287
|
-26.129
|
-14.803
|
-17.838
|
50.466
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.195
|
-6.893
|
286
|
7.868
|
-11.880
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
-24
|
24
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-5.934
|
3.352
|
-13.769
|
-3.800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.568
|
-9
|
1.577
|
|
-2.102
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.728
|
-61.587
|
-19.980
|
95.503
|
39.627
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-2.695
|
-897
|
235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.374
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-50.000
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
40.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
141
|
2.116
|
257
|
39
|
110
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.516
|
2.116
|
37.562
|
-50.857
|
-49.655
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-58
|
-58
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33.891
|
0
|
-3
|
|
-37.665
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33.891
|
0
|
-3
|
-58
|
-37.723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.647
|
-59.472
|
17.579
|
44.588
|
-47.751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
138.596
|
128.963
|
69.503
|
87.082
|
131.592
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
12
|
|
-79
|
94
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
128.963
|
69.503
|
87.082
|
131.592
|
83.935
|