I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
90.810
|
65.060
|
109.839
|
150.247
|
43.822
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.984
|
-36.665
|
-75.035
|
-84.734
|
-42.990
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.434
|
-2.486
|
-3.060
|
-23.965
|
-5.834
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.340
|
-365
|
-1.681
|
-3.254
|
-8
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.147
|
-4.691
|
-975
|
-654
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.441
|
21.179
|
261
|
21.425
|
375
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-59.180
|
-26.840
|
-26.626
|
-68.234
|
-3.931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.165
|
15.192
|
2.722
|
-9.169
|
-8.567
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.984
|
0
|
-98
|
0
|
-1.884
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20.000
|
320
|
4
|
0
|
33
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-94.455
|
-2.000
|
0
|
0
|
-6.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58.000
|
0
|
564
|
0
|
8.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-33.489
|
0
|
-6.172
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
2
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
961
|
915
|
27
|
324
|
247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66.967
|
-765
|
-5.673
|
324
|
396
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
81.979
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27.989
|
0
|
24.183
|
64.985
|
1.751
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47.727
|
-30.343
|
-5.345
|
-59.025
|
-1.348
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12.960
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
62.236
|
-43.303
|
18.838
|
5.960
|
403
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.566
|
-28.876
|
15.888
|
-2.884
|
-7.768
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.259
|
32.184
|
3.313
|
19.198
|
8.932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
5
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.693
|
3.313
|
19.200
|
16.314
|
1.164
|