1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
216,426
|
235,997
|
253,733
|
242,155
|
284,728
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
216,426
|
235,997
|
253,733
|
242,155
|
284,728
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130,883
|
137,005
|
145,890
|
122,664
|
169,360
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
85,543
|
98,991
|
107,843
|
119,491
|
115,369
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,812
|
6,562
|
8,574
|
5,568
|
7,574
|
7. Chi phí tài chính
|
1,403
|
78
|
1,012
|
-356
|
600
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
569
|
407
|
333
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,720
|
12,928
|
9,009
|
9,402
|
8,439
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,453
|
8,695
|
8,040
|
8,875
|
9,966
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
69,779
|
83,852
|
98,355
|
107,138
|
103,937
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
995
|
26
|
|
5
|
13. Chi phí khác
|
-66
|
246
|
326
|
1,079
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
66
|
749
|
-300
|
-1,079
|
5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
69,845
|
84,601
|
98,056
|
106,058
|
103,942
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,154
|
9,725
|
10,970
|
11,639
|
11,196
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,154
|
9,725
|
10,970
|
11,639
|
11,196
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61,690
|
74,876
|
87,086
|
94,419
|
92,746
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
61,690
|
74,876
|
87,086
|
94,419
|
92,746
|