1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.238.532
|
2.731.164
|
2.709.625
|
2.399.361
|
2.860.329
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.950
|
7.480
|
11.983
|
3.692
|
4.560
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.221.582
|
2.723.684
|
2.697.642
|
2.395.669
|
2.855.768
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.837.119
|
2.161.178
|
2.412.717
|
2.200.395
|
2.589.544
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
384.463
|
562.506
|
284.925
|
195.274
|
266.224
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
83.078
|
99.051
|
115.053
|
73.887
|
106.750
|
7. Chi phí tài chính
|
90.384
|
49.477
|
45.121
|
37.072
|
33.922
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.133
|
42.712
|
34.683
|
18.849
|
17.854
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
154
|
285
|
190
|
171
|
310
|
9. Chi phí bán hàng
|
50.390
|
46.318
|
57.246
|
63.468
|
67.785
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69.182
|
67.660
|
77.198
|
84.865
|
64.245
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
257.740
|
498.386
|
220.603
|
83.927
|
207.332
|
12. Thu nhập khác
|
9.188
|
8.516
|
13.932
|
17.404
|
13.971
|
13. Chi phí khác
|
7.412
|
2.684
|
5.651
|
2.766
|
4.615
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.776
|
5.832
|
8.281
|
14.637
|
9.356
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
259.516
|
504.219
|
228.884
|
98.565
|
216.688
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33.772
|
77.851
|
28.851
|
31.247
|
27.639
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6
|
-3.402
|
-874
|
981
|
-10
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
33.766
|
74.449
|
27.977
|
32.228
|
27.629
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
225.750
|
429.770
|
200.907
|
66.336
|
189.060
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.766
|
17.342
|
10.283
|
18.692
|
19.397
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
218.984
|
412.428
|
190.625
|
47.645
|
169.663
|