1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.999.265
|
1.904.728
|
1.637.169
|
1.623.132
|
1.229.280
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
6.419
|
149
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.999.265
|
1.898.309
|
1.637.020
|
1.623.132
|
1.229.280
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.618.051
|
1.567.912
|
1.383.479
|
1.425.158
|
1.114.525
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
381.214
|
330.396
|
253.541
|
197.974
|
114.755
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.788
|
4.934
|
2.011
|
1.979
|
751
|
7. Chi phí tài chính
|
22.778
|
19.356
|
18.292
|
12.188
|
11.006
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.747
|
19.254
|
16.622
|
11.548
|
10.668
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.131
|
6.802
|
1.696
|
-6.758
|
-22.120
|
9. Chi phí bán hàng
|
151.674
|
166.823
|
130.447
|
123.050
|
100.074
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58.248
|
59.295
|
55.818
|
47.966
|
46.556
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
157.434
|
96.659
|
52.691
|
9.990
|
-64.250
|
12. Thu nhập khác
|
2.526
|
12.741
|
3.706
|
3.419
|
2.112
|
13. Chi phí khác
|
934
|
4.391
|
398
|
4.701
|
2.354
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.592
|
8.349
|
3.308
|
-1.282
|
-242
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
159.025
|
105.008
|
55.999
|
8.709
|
-64.492
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31.301
|
22.363
|
11.118
|
7.460
|
597
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
269
|
-1.512
|
1.190
|
1.079
|
4.389
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31.570
|
20.851
|
12.309
|
8.539
|
4.986
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
127.455
|
84.157
|
43.690
|
170
|
-69.478
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
127.455
|
84.157
|
43.690
|
170
|
-69.478
|