Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47.144.184 47.955.856 27.451.788 21.739.452 43.309.540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 879 7.950 24.016 950 5.170
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47.143.305 47.947.906 27.427.772 21.738.502 43.304.370
4. Giá vốn hàng bán 36.647.547 36.208.361 30.246.755 23.693.642 34.748.104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.495.758 11.739.545 -2.818.983 -1.955.140 8.556.266
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.169.858 1.311.631 5.630.560 18.940.713 11.177.476
7. Chi phí tài chính 4.133.990 8.209.852 6.040.548 7.276.953 9.058.381
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.572.352 5.504.380 5.379.584 4.829.728 5.490.250
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -8.567 17.845 3.524 -14.636 412.057
9. Chi phí bán hàng 3.139.183 3.225.379 3.116.062 3.320.582 5.776.774
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.166.406 3.778.148 5.046.501 3.436.064 3.856.976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.217.470 -2.144.358 -11.388.010 2.937.338 1.453.668
12. Thu nhập khác 400.541 7.312.453 14.175.489 1.075.553 3.154.770
13. Chi phí khác 945.995 692.763 1.481.631 1.519.012 546.685
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -545.454 6.619.690 12.693.858 -443.459 2.608.085
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.672.016 4.475.332 1.305.848 2.493.879 4.061.753
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.684.514 3.913.879 14.554 1.229.219 3.567.759
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -410.487 -5.815 796.625 -70.416 -190.048
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.274.027 3.908.064 811.179 1.158.803 3.377.711
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 397.989 567.268 494.669 1.335.076 684.042
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.467.518 1.236.305 653.435 -6.599.393 4.087.917
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.865.507 -669.037 -158.766 7.934.469 -3.403.875