1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47.144.184
|
47.955.856
|
27.451.788
|
21.739.452
|
43.309.540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
879
|
7.950
|
24.016
|
950
|
5.170
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47.143.305
|
47.947.906
|
27.427.772
|
21.738.502
|
43.304.370
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.647.547
|
36.208.361
|
30.246.755
|
23.693.642
|
34.748.104
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.495.758
|
11.739.545
|
-2.818.983
|
-1.955.140
|
8.556.266
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.169.858
|
1.311.631
|
5.630.560
|
18.940.713
|
11.177.476
|
7. Chi phí tài chính
|
4.133.990
|
8.209.852
|
6.040.548
|
7.276.953
|
9.058.381
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.572.352
|
5.504.380
|
5.379.584
|
4.829.728
|
5.490.250
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8.567
|
17.845
|
3.524
|
-14.636
|
412.057
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.139.183
|
3.225.379
|
3.116.062
|
3.320.582
|
5.776.774
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.166.406
|
3.778.148
|
5.046.501
|
3.436.064
|
3.856.976
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.217.470
|
-2.144.358
|
-11.388.010
|
2.937.338
|
1.453.668
|
12. Thu nhập khác
|
400.541
|
7.312.453
|
14.175.489
|
1.075.553
|
3.154.770
|
13. Chi phí khác
|
945.995
|
692.763
|
1.481.631
|
1.519.012
|
546.685
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-545.454
|
6.619.690
|
12.693.858
|
-443.459
|
2.608.085
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.672.016
|
4.475.332
|
1.305.848
|
2.493.879
|
4.061.753
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.684.514
|
3.913.879
|
14.554
|
1.229.219
|
3.567.759
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-410.487
|
-5.815
|
796.625
|
-70.416
|
-190.048
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.274.027
|
3.908.064
|
811.179
|
1.158.803
|
3.377.711
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
397.989
|
567.268
|
494.669
|
1.335.076
|
684.042
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.467.518
|
1.236.305
|
653.435
|
-6.599.393
|
4.087.917
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.865.507
|
-669.037
|
-158.766
|
7.934.469
|
-3.403.875
|