I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
238,334
|
530,413
|
298,808
|
310,838
|
245,355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-130,307
|
-166,460
|
-119,445
|
-100,972
|
-109,614
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,036
|
-3,072
|
-4,065
|
-2,997
|
-3,078
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,601
|
-4,096
|
-2,839
|
-3,076
|
-4,869
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,000
|
-2,700
|
-5,539
|
-7,597
|
-935
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
65,179
|
122,592
|
94,573
|
140,335
|
179,708
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-65,534
|
-175,652
|
-93,249
|
-178,104
|
-184,193
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98,035
|
301,026
|
168,243
|
158,427
|
122,374
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,600
|
0
|
0
|
2,100
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,720
|
0
|
390
|
-12,500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13,535
|
-115,363
|
0
|
|
-14,050
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
191
|
0
|
0
|
|
16,500
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2,004
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15,846
|
-113,359
|
390
|
-10,407
|
2,450
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
27,906
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,601
|
6,700
|
13,300
|
8,800
|
52,172
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-135,332
|
-207,626
|
-170,479
|
-155,512
|
-127,227
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-115,731
|
-173,020
|
-157,179
|
-146,712
|
-75,055
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,849
|
14,647
|
11,454
|
1,308
|
49,769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,183
|
36,333
|
50,980
|
62,434
|
63,741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,334
|
50,980
|
62,434
|
63,741
|
113,510
|