1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
280,522
|
302,283
|
360,124
|
369,397
|
227,268
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
280,522
|
302,283
|
360,124
|
369,397
|
227,268
|
4. Giá vốn hàng bán
|
264,165
|
276,131
|
331,615
|
336,948
|
208,210
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16,357
|
26,153
|
28,510
|
32,449
|
19,058
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,250
|
6,947
|
5,924
|
12,476
|
6,441
|
7. Chi phí tài chính
|
4,886
|
6,966
|
6,689
|
11,400
|
5,640
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,268
|
6,675
|
5,139
|
5,151
|
3,651
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,203
|
9,225
|
6,406
|
10,276
|
8,165
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,420
|
10,879
|
6,573
|
10,928
|
9,250
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,098
|
6,030
|
14,765
|
12,320
|
2,445
|
12. Thu nhập khác
|
173
|
3,838
|
1,498
|
775
|
191
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
1,397
|
4
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
173
|
3,838
|
101
|
771
|
190
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,271
|
9,868
|
14,866
|
13,091
|
2,635
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
123
|
1,938
|
2,268
|
2,291
|
60
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
123
|
1,938
|
2,268
|
2,291
|
60
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,148
|
7,930
|
12,597
|
10,800
|
2,576
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
995
|
4,352
|
5,609
|
6,037
|
812
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,154
|
3,579
|
6,988
|
4,763
|
1,764
|