単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 280,522 302,283 360,124 369,397 227,268
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 280,522 302,283 360,124 369,397 227,268
4. Giá vốn hàng bán 264,165 276,131 331,615 336,948 208,210
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16,357 26,153 28,510 32,449 19,058
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,250 6,947 5,924 12,476 6,441
7. Chi phí tài chính 4,886 6,966 6,689 11,400 5,640
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,268 6,675 5,139 5,151 3,651
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6,203 9,225 6,406 10,276 8,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,420 10,879 6,573 10,928 9,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,098 6,030 14,765 12,320 2,445
12. Thu nhập khác 173 3,838 1,498 775 191
13. Chi phí khác 0 0 1,397 4 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 173 3,838 101 771 190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,271 9,868 14,866 13,091 2,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 123 1,938 2,268 2,291 60
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 123 1,938 2,268 2,291 60
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,148 7,930 12,597 10,800 2,576
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 995 4,352 5,609 6,037 812
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,154 3,579 6,988 4,763 1,764