Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.778 6.305 7.632 3.203 3.133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.760 6.305 7.632 3.203 3.133
4. Giá vốn hàng bán 5.184 4.976 5.091 2.518 2.395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 577 1.329 2.541 685 738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 1
7. Chi phí tài chính 1 0 4 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3 3 2
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 822 781 2 1.176 957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -246 546 2.532 -494 -218
12. Thu nhập khác 124 0
13. Chi phí khác 80 60 2 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 45 0 -60 -2 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -202 546 2.472 -496 -220
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 304
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -202 546 2.167 -496 -220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -202 546 2.167 -496 -220