TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
310,231
|
319,396
|
318,757
|
328,016
|
210,347
|
I. Tài sản tài chính
|
282,516
|
291,683
|
291,116
|
300,380
|
182,798
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57,379
|
55,157
|
52,478
|
49,889
|
49,820
|
1.1. Tiền
|
2,379
|
2,157
|
7,478
|
4,889
|
17,820
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
55,000
|
53,000
|
45,000
|
45,000
|
32,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
82,565
|
88,845
|
86,235
|
93,195
|
100,329
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
|
4. Các khoản cho vay
|
4,460
|
4,455
|
4,425
|
4,363
|
4,344
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
4,721
|
12,586
|
16,698
|
21,126
|
25,505
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
3,359
|
6,359
|
6,359
|
6,359
|
6,359
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,362
|
6,227
|
10,339
|
14,767
|
19,146
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
1,362
|
6,227
|
10,339
|
14,767
|
19,146
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
0
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
59,600
|
60,413
|
60,966
|
61,521
|
62,433
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
8,915
|
5,300
|
5,388
|
5,360
|
5,441
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-65,123
|
-65,073
|
-65,073
|
-65,073
|
-65,073
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
27,716
|
27,714
|
27,641
|
27,636
|
27,548
|
1. Tạm ứng
|
98
|
29
|
23
|
18
|
33
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
67
|
0
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
27,500
|
27,500
|
27,500
|
27,500
|
27,500
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
118
|
118
|
118
|
118
|
15
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
12,524
|
16,711
|
19,116
|
19,727
|
149,455
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
130,000
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,689
|
5,481
|
5,371
|
11,946
|
11,564
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,539
|
5,439
|
5,371
|
5,029
|
4,824
|
- Nguyên giá
|
14,592
|
15,670
|
15,670
|
6,619
|
6,619
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,053
|
-10,231
|
-10,299
|
-1,590
|
-1,795
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
150
|
42
|
|
6,917
|
6,740
|
- Nguyên giá
|
6,009
|
6,009
|
6,009
|
9,840
|
9,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,859
|
-5,967
|
-6,009
|
-2,923
|
-3,100
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
2,828
|
5,657
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
7,835
|
8,401
|
8,088
|
7,781
|
7,891
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
422
|
422
|
422
|
165
|
165
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,186
|
1,752
|
1,439
|
1,140
|
1,195
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,226
|
6,226
|
6,226
|
6,476
|
6,531
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
322,756
|
336,107
|
337,872
|
347,743
|
359,802
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11,944
|
12,225
|
11,754
|
11,883
|
13,509
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
11,944
|
12,225
|
11,754
|
11,883
|
13,509
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
319
|
766
|
236
|
233
|
184
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
669
|
577
|
603
|
837
|
2,412
|
11. Phải trả người lao động
|
554
|
653
|
663
|
632
|
684
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
68
|
66
|
71
|
19
|
53
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
10,335
|
10,163
|
10,181
|
10,161
|
10,176
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
310,811
|
323,882
|
326,118
|
335,860
|
346,293
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
310,811
|
323,882
|
326,118
|
335,860
|
346,293
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
465,959
|
465,959
|
465,959
|
465,959
|
465,959
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
451,333
|
451,333
|
451,333
|
451,333
|
451,333
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
451,333
|
451,333
|
451,333
|
451,333
|
451,333
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,626
|
14,626
|
14,626
|
14,626
|
14,626
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-158,776
|
-145,705
|
-143,469
|
-133,727
|
-123,294
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-158,776
|
-145,705
|
|
|
-123,294
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
322,756
|
336,107
|
337,872
|
347,743
|
359,802
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|