I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
263.909
|
68.057
|
223.739
|
307.449
|
332.810
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-870
|
-198.469
|
-153.257
|
-197.101
|
-287.745
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.219
|
-18.576
|
-21.844
|
-21.559
|
-23.346
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.937
|
-10.173
|
-1.575
|
-12.796
|
-5.880
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-199
|
0
|
-1
|
-19
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
136.103
|
273.299
|
27.546
|
84.300
|
185.015
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-279.620
|
-64.101
|
-36.412
|
-78.788
|
-163.387
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92.366
|
49.836
|
38.196
|
81.504
|
37.448
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.803
|
-20.011
|
-12.390
|
-886.819
|
-14.621
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.761
|
1.050
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-607.417
|
895
|
-6.000
|
-9.399
|
-127.990
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
280.600
|
3.475
|
10.680
|
76.369
|
67.548
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
68.914
|
0
|
-70
|
-84.971
|
61.003
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.863
|
-18.613
|
0
|
4.292
|
-4.292
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
221.249
|
3.370
|
219
|
1.288
|
3.172
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40.834
|
-29.834
|
-7.560
|
-899.241
|
-15.179
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
153
|
35.500
|
1
|
-1
|
11.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-2.416
|
0
|
0
|
-741
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
389.212
|
12.500
|
22.500
|
762.977
|
58.530
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-261.771
|
-100.757
|
-15.793
|
-32.388
|
-37.994
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-73.420
|
0
|
-25.022
|
25.022
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
0
|
0
|
-46.893
|
-4
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
54.164
|
-55.173
|
-18.314
|
708.717
|
30.791
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
105.696
|
-35.171
|
12.322
|
-109.019
|
53.060
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.517
|
156.758
|
146.243
|
158.351
|
49.545
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.456
|
24.656
|
-214
|
214
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
156.758
|
146.243
|
158.351
|
49.545
|
102.605
|