Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.903 50.800 38.339 41.395 39.758
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60 834 138 596 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.844 49.966 38.201 40.799 39.758
4. Giá vốn hàng bán 36.202 51.183 41.506 41.094 50.224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.359 -1.217 -3.306 -295 -10.466
6. Doanh thu hoạt động tài chính 771 555 48 -9 942
7. Chi phí tài chính 7.902 5.613 6.722 6.220 6.287
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5.591 6.556 6.230 5.985
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 282 518 515 746 1.203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.120 1.616 2.585 2.079 2.767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.892 -8.409 -13.079 -9.349 -19.782
12. Thu nhập khác 1 325 17 34 102
13. Chi phí khác 27 201 34 70 1.825
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -26 124 -18 -36 -1.723
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.919 -8.284 -13.097 -9.385 -21.505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.919 -8.284 -13.097 -9.385 -21.505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.919 -8.284 -13.097 -9.385 -21.505