TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,028
|
21,518
|
31,854
|
72,671
|
66,507
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
257
|
136
|
2,429
|
24,204
|
4,821
|
1. Tiền
|
257
|
136
|
2,429
|
5,204
|
4,821
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
19,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,137
|
20,508
|
28,872
|
47,851
|
55,769
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
853
|
842
|
968
|
5,002
|
4,218
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,206
|
20,451
|
24,390
|
28,683
|
27,263
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,880
|
2,880
|
2,880
|
4,880
|
4,180
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,076
|
4,534
|
9,481
|
19,692
|
30,515
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,878
|
-8,199
|
-8,847
|
-10,406
|
-10,406
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1. Hàng tồn kho
|
44
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
591
|
874
|
552
|
616
|
5,916
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
149
|
39
|
145
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
358
|
752
|
325
|
0
|
5,278
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
83
|
83
|
83
|
616
|
638
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
255,606
|
272,884
|
321,956
|
618,698
|
776,399
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29
|
29
|
24
|
102
|
24
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
29
|
29
|
24
|
102
|
24
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,319
|
24
|
0
|
28
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,319
|
24
|
0
|
28
|
0
|
- Nguyên giá
|
8,998
|
8,998
|
8,998
|
281
|
281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,679
|
-8,974
|
-8,998
|
-253
|
-281
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
254,203
|
272,639
|
321,827
|
554,050
|
705,368
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
162,774
|
181,210
|
230,398
|
462,175
|
613,494
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
91,429
|
91,429
|
91,429
|
91,875
|
91,875
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
7,840
|
7,840
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-50
|
-7,890
|
-7,890
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6
|
142
|
105
|
64,519
|
71,007
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
137
|
105
|
64,519
|
71,007
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
263,634
|
294,403
|
353,810
|
691,369
|
842,906
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
202,495
|
242,831
|
305,397
|
643,609
|
794,917
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101,782
|
147,110
|
207,382
|
172,562
|
226,560
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52,757
|
62,603
|
72,509
|
10,288
|
34,385
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
301
|
346
|
239
|
5,212
|
23,440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
909
|
2,094
|
2,877
|
1,829
|
105
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,337
|
15,293
|
6,853
|
13,677
|
7,561
|
6. Phải trả người lao động
|
825
|
1,206
|
55
|
482
|
286
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19,501
|
27,084
|
32,981
|
50,291
|
62,603
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,134
|
38,467
|
91,850
|
90,767
|
98,163
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100,714
|
95,722
|
98,015
|
471,047
|
568,356
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
68,302
|
92,012
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
92,730
|
90,093
|
94,096
|
95,551
|
92,970
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7,984
|
5,629
|
3,919
|
307,193
|
383,374
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
61,139
|
51,571
|
48,413
|
47,760
|
47,989
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61,139
|
51,571
|
48,413
|
47,760
|
47,989
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105,600
|
105,600
|
105,600
|
105,600
|
105,600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,402
|
3,402
|
3,091
|
3,091
|
3,091
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5,030
|
-5,030
|
-4,578
|
-4,578
|
-4,578
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-42,908
|
-52,481
|
-55,781
|
-56,352
|
-56,123
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-24,967
|
-42,908
|
-52,481
|
-57,070
|
-56,352
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-17,941
|
-9,573
|
-3,299
|
718
|
229
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
75
|
80
|
81
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
263,634
|
294,403
|
353,810
|
691,369
|
842,906
|