I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
750.943
|
2.097.220
|
504.685
|
2.845
|
4.223
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-610.544
|
-2.211.006
|
-442.689
|
-1.344
|
-1.942
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.257
|
-6.144
|
-2.588
|
-1.575
|
-930
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.039
|
-20.647
|
-10.629
|
-177
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.983
|
-14.955
|
-1.275
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.021
|
1.311
|
11.386
|
5.329
|
457
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.046
|
-2.357
|
-14.747
|
-6.560
|
-4.071
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
127.095
|
-156.577
|
44.144
|
-1.482
|
-2.264
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-70
|
-34.033
|
-150
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
236
|
100
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-41.491
|
-3.380
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
37.430
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.879
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
3.380
|
320
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
1.460
|
157
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.943
|
-36.397
|
107
|
320
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
176.829
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2.305
|
-12.111
|
-1.978
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
546.936
|
84.141
|
3.181
|
2.392
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-137.924
|
-467.406
|
-143.831
|
-2.087
|
-257
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-30.885
|
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-140.229
|
213.363
|
-61.669
|
1.095
|
2.135
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.077
|
20.389
|
-17.417
|
-67
|
-129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.188
|
6.411
|
26.789
|
160
|
399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-11
|
10
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.111
|
26.789
|
9.382
|
93
|
270
|