I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23.509
|
17.000
|
25.708
|
21.109
|
17.657
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.662
|
-8.382
|
-19.488
|
-6.938
|
-15.549
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.484
|
-1.081
|
-1.278
|
-957
|
-3.134
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-246
|
-661
|
-1.893
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.612
|
10.415
|
15.640
|
9.237
|
10.378
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.694
|
-14.185
|
-19.500
|
-17.739
|
-14.936
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.280
|
3.521
|
420
|
2.819
|
-5.585
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17
|
-41
|
-200
|
-16
|
-150
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.950
|
-2.000
|
-100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.017
|
0
|
|
150
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
25
|
44
|
11
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9
|
1.041
|
-1.906
|
-1.989
|
-84
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
16.090
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
100
|
258
|
4.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.130
|
-9.050
|
-4.022
|
-3.776
|
-2.497
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.130
|
7.040
|
-3.922
|
-3.518
|
2.103
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
159
|
11.603
|
-5.408
|
-2.688
|
-3.566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.474
|
1.633
|
13.235
|
7.828
|
5.140
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.633
|
13.235
|
7.828
|
5.140
|
1.574
|