Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 65.317 102.036 5.389 146.012 93.762
2. Điều chỉnh cho các khoản 160.603 195.415 20.272 62.184 219.957
- Khấu hao TSCĐ 71.855 125.659 58.744 113.823 84.025
- Các khoản dự phòng 73.099 50.669 -52.898 -68.576 124.072
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 221 -436 890 -100
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.896 -3.810 -2.346 133 -3.562
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 18.544 22.676 17.208 15.914 15.522
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 225.920 297.451 25.661 208.196 313.718
- Tăng, giảm các khoản phải thu -61.914 118.059 -243.991 13.880 3.597
- Tăng, giảm hàng tồn kho -91.485 -112.195 102.905 104.073 -118.783
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 38.348 -79.345 207.095 -249.088 -27.361
- Tăng giảm chi phí trả trước 762 31.123 37.290 57.151 5.016
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -20.199 -18.979 -11.224 -22.325 -17.187
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.410 -9.614 -11.699 -31.998 -4.973
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 773 4.871 148.148 35.252 4.810
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.833 -18.333 2.181 -8.544 -12.663
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 70.962 213.037 256.365 106.598 146.175
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.339 6.448 -27.122 -10.728 -3.886
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 305 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -30.000 -49.500 69.000 -50.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 79.000 -27.000 -52.000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.613 3.019 3.114 -133 3.562
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 69.578 -47.533 -125.507 58.139 -50.324
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 344.533 237.109 248.060 156.913 177.326
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -288.118 -403.332 -347.802 -286.380 -211.404
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -194.586 358 -14.057 -35
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 56.415 -360.809 -99.385 -143.525 -34.112
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 196.955 -195.304 31.473 21.212 61.738
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 239.045 436.000 240.696 272.169 293.381
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 436.000 240.696 272.169 293.381 355.119