1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
222.801
|
103.125
|
212.675
|
265.569
|
320.544
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
84
|
57
|
143
|
243
|
111
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
222.717
|
103.069
|
212.532
|
265.326
|
320.433
|
4. Giá vốn hàng bán
|
100.108
|
133.443
|
101.600
|
146.472
|
192.549
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
122.608
|
-30.375
|
110.932
|
118.854
|
127.884
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
116.742
|
133.011
|
125.319
|
234.075
|
148.763
|
7. Chi phí tài chính
|
143.905
|
129.271
|
148.250
|
156.972
|
188.833
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
134.812
|
123.614
|
133.487
|
149.779
|
183.772
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.939
|
-19.859
|
8.021
|
38.381
|
44.009
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.038
|
10.290
|
9.282
|
10.603
|
15.025
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.505
|
14.685
|
13.376
|
41.671
|
52.189
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
48.841
|
-71.470
|
73.364
|
182.063
|
64.609
|
12. Thu nhập khác
|
794
|
149.685
|
902
|
694
|
919
|
13. Chi phí khác
|
530
|
4.973
|
1.332
|
10.224
|
2.201
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
264
|
144.712
|
-430
|
-9.530
|
-1.282
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
49.106
|
73.243
|
72.934
|
172.533
|
63.327
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.603
|
7.415
|
5.921
|
28.622
|
160
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
78
|
507
|
119
|
-730
|
-1
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.680
|
7.923
|
6.040
|
27.891
|
160
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46.425
|
65.320
|
66.894
|
144.642
|
63.168
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
15
|
29.278
|
2.812
|
153
|
-99
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46.410
|
36.042
|
64.081
|
144.489
|
63.267
|