TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
319.391
|
266.516
|
222.592
|
259.095
|
583.709
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.575
|
4.805
|
15.172
|
36.302
|
196.313
|
1. Tiền
|
57.575
|
4.805
|
10.172
|
6.302
|
31.313
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
5.000
|
30.000
|
165.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
229.000
|
231.774
|
154.000
|
55.000
|
220.019
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
229.000
|
231.774
|
154.000
|
55.000
|
220.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29.451
|
23.881
|
46.488
|
167.081
|
166.544
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.558
|
19.628
|
24.527
|
110.176
|
29.323
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.897
|
261
|
23.756
|
55.235
|
30.463
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.193
|
14.080
|
12.185
|
20.262
|
128.850
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.197
|
-10.089
|
-13.980
|
-18.591
|
-22.091
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.365
|
6.055
|
6.932
|
712
|
833
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
89
|
228
|
207
|
185
|
175
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
4.529
|
6.250
|
476
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.276
|
1.298
|
475
|
51
|
658
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
353.080
|
387.148
|
397.397
|
440.785
|
586.235
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80.759
|
80.942
|
80.942
|
80.942
|
89.838
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
80.759
|
80.942
|
80.942
|
80.942
|
89.838
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
477
|
125.020
|
116.192
|
106.632
|
99.524
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
477
|
125.020
|
116.192
|
106.632
|
99.524
|
- Nguyên giá
|
4.345
|
144.227
|
144.907
|
144.907
|
147.450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.868
|
-19.207
|
-28.715
|
-38.275
|
-47.926
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
98.542
|
95.878
|
93.238
|
90.562
|
- Nguyên giá
|
0
|
102.635
|
102.656
|
102.694
|
102.696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-4.093
|
-6.778
|
-9.456
|
-12.133
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
246.522
|
57.205
|
79.216
|
134.594
|
281.327
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
246.522
|
57.205
|
79.216
|
134.594
|
281.327
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.319
|
25.319
|
25.093
|
25.146
|
24.914
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27.947
|
25.819
|
25.819
|
25.819
|
25.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.628
|
-500
|
-725
|
-673
|
-886
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4
|
120
|
76
|
233
|
69
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4
|
120
|
76
|
233
|
69
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
672.472
|
653.664
|
619.988
|
699.880
|
1.169.944
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
384.963
|
377.151
|
349.671
|
380.454
|
711.922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.804
|
36.757
|
21.715
|
33.423
|
161.676
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.301
|
24.246
|
10.113
|
7.167
|
23.061
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50
|
97
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.105
|
14
|
0
|
10.696
|
75.193
|
6. Phải trả người lao động
|
980
|
0
|
0
|
2.139
|
31.536
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
105
|
126
|
104
|
2.712
|
19.011
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.306
|
8.306
|
8.306
|
8.306
|
8.306
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.955
|
2.750
|
2.924
|
2.332
|
3.653
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
268
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
1.219
|
0
|
73
|
918
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
358.159
|
340.394
|
327.956
|
347.031
|
550.246
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
48.800
|
39.341
|
35.209
|
62.590
|
274.110
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
309.342
|
301.036
|
292.730
|
284.424
|
276.118
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
287.508
|
276.513
|
270.318
|
319.426
|
458.022
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
287.508
|
276.513
|
270.318
|
319.426
|
458.022
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
258.949
|
258.949
|
258.949
|
258.949
|
258.949
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.581
|
3.069
|
4.316
|
4.534
|
7.222
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.799
|
12.315
|
4.873
|
53.764
|
189.672
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.808
|
1.257
|
526
|
3.840
|
3.084
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.606
|
11.058
|
4.347
|
49.923
|
186.588
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
672.472
|
653.664
|
619.988
|
699.880
|
1.169.944
|