1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
467,009
|
530,868
|
557,206
|
625,862
|
586,417
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,735
|
-3,735
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
463,274
|
534,603
|
557,206
|
625,862
|
586,417
|
4. Giá vốn hàng bán
|
326,633
|
385,822
|
378,463
|
435,588
|
382,622
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
136,641
|
148,781
|
178,743
|
190,274
|
203,795
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,130
|
5,751
|
8,936
|
7,983
|
6,454
|
7. Chi phí tài chính
|
28,389
|
44,137
|
57,078
|
45,090
|
57,276
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,772
|
40,898
|
57,392
|
44,059
|
57,617
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-8,992
|
0
|
-8,968
|
-2,243
|
9. Chi phí bán hàng
|
25,884
|
17,496
|
34,907
|
15,779
|
24,828
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,490
|
33,378
|
31,972
|
34,644
|
35,324
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
60,008
|
50,530
|
63,721
|
93,776
|
90,578
|
12. Thu nhập khác
|
1,879
|
307
|
3,118
|
2,659
|
1,212
|
13. Chi phí khác
|
6,387
|
1,276
|
286
|
402
|
1,865
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4,508
|
-969
|
2,832
|
2,257
|
-653
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55,500
|
49,561
|
66,553
|
96,033
|
89,925
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,669
|
15,475
|
16,399
|
21,922
|
19,965
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-193
|
0
|
-163
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,669
|
15,282
|
16,399
|
21,759
|
19,965
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42,831
|
34,280
|
50,154
|
74,273
|
69,960
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13,945
|
14,335
|
17,622
|
29,497
|
25,156
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28,886
|
19,945
|
32,532
|
44,777
|
44,803
|