単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 467,009 530,868 557,206 625,862 586,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,735 -3,735 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 463,274 534,603 557,206 625,862 586,417
4. Giá vốn hàng bán 326,633 385,822 378,463 435,588 382,622
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 136,641 148,781 178,743 190,274 203,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,130 5,751 8,936 7,983 6,454
7. Chi phí tài chính 28,389 44,137 57,078 45,090 57,276
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27,772 40,898 57,392 44,059 57,617
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -8,992 0 -8,968 -2,243
9. Chi phí bán hàng 25,884 17,496 34,907 15,779 24,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,490 33,378 31,972 34,644 35,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60,008 50,530 63,721 93,776 90,578
12. Thu nhập khác 1,879 307 3,118 2,659 1,212
13. Chi phí khác 6,387 1,276 286 402 1,865
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4,508 -969 2,832 2,257 -653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 55,500 49,561 66,553 96,033 89,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,669 15,475 16,399 21,922 19,965
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -193 0 -163 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12,669 15,282 16,399 21,759 19,965
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 42,831 34,280 50,154 74,273 69,960
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13,945 14,335 17,622 29,497 25,156
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28,886 19,945 32,532 44,777 44,803