Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99.733 148.894 167.056 58.861 40.182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 99.733 148.894 167.056 58.861 40.182
4. Giá vốn hàng bán 81.513 129.935 148.508 45.209 26.905
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.220 18.959 18.548 13.651 13.277
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.574 730 1.015 328 395
7. Chi phí tài chính 4.711 4.372 3.945 3.112 2.322
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.711 4.372 3.944 3.112 2.322
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 90 44 56 33 78
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.451 5.261 8.419 6.506 5.865
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.542 10.012 7.144 4.328 5.407
12. Thu nhập khác 34 0 8 27 272
13. Chi phí khác 33 0 1.085 173 27
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 0 -1.077 -145 245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.543 10.012 6.067 4.183 5.652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.001 2.140 1.590 879 1.637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 542 5 537 5 -403
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.542 2.145 2.127 884 1.235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.000 7.867 3.940 3.299 4.417
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -82 -55 -248 16 217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.082 7.922 4.188 3.283 4.200