Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 815.896 902.798 942.109 962.893 963.607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 628.233 697.519 740.621 780.236 788.940
1. Tiền 58.233 72.519 60.621 70.236 93.940
2. Các khoản tương đương tiền 570.000 625.000 680.000 710.000 695.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.409 112.947 108.596 92.725 83.561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68.732 82.881 82.428 63.356 50.787
2. Trả trước cho người bán 5.049 5.503 2.306 1.527 8.889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.744 24.679 23.978 27.959 24.002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117 -117 -117 -117 -117
IV. Tổng hàng tồn kho 92.162 91.302 91.849 88.852 90.008
1. Hàng tồn kho 92.162 91.302 91.849 88.852 90.008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.092 1.030 1.043 1.081 1.097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.092 1.030 1.043 1.081 1.097
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 804.091 747.648 701.741 667.787 634.405
I. Các khoản phải thu dài hạn 234 234 234 266 266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 234 234 234 266 266
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 781.780 725.337 679.431 646.065 612.699
1. Tài sản cố định hữu hình 759.353 703.063 657.310 624.097 590.884
- Nguyên giá 4.271.534 4.271.534 4.271.446 4.271.446 4.271.321
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.512.181 -3.568.470 -3.614.136 -3.647.349 -3.680.437
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.427 22.274 22.121 21.968 21.814
- Nguyên giá 28.251 28.251 28.251 28.251 28.251
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.824 -5.977 -6.130 -6.283 -6.437
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.471 11.471 11.471 10.696 10.676
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 64.500 64.500 64.500 64.500 64.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -53.029 -53.029 -53.029 -53.804 -53.824
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.606 10.606 10.606 10.761 10.765
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10.606 10.606 10.606 10.761 10.765
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.619.987 1.650.446 1.643.850 1.630.680 1.598.012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 531.487 547.406 499.021 458.937 485.948
I. Nợ ngắn hạn 280.235 311.911 282.078 258.876 303.190
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72.386 73.285 77.592 70.732 63.506
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.566 35.026 40.762 39.414 34.557
4. Người mua trả tiền trước 112 115 115 117 120
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.207 26.069 15.971 12.856 12.250
6. Phải trả người lao động 30.431 40.973 48.161 21.938 43.659
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.121 13.079 4.067 9.547 13.448
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.779 27.697 33.109 35.040 34.745
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62.558 71.451 41.483 56.840 70.195
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26.075 24.217 20.818 12.391 30.711
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 251.251 235.494 216.943 200.061 182.758
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 251.251 235.494 216.943 200.061 182.758
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.088.500 1.103.040 1.144.830 1.171.743 1.112.064
I. Vốn chủ sở hữu 1.088.500 1.103.040 1.144.830 1.171.743 1.112.064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 798.667 798.667 798.667 798.667 798.667
2. Thặng dư vốn cổ phần 123 123 123 123 123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 213.492 213.492 213.492 213.492 213.492
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76.219 90.759 132.548 159.461 99.782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56.385 56.385 56.385 131.985 47.092
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.833 34.373 76.163 27.477 52.691
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.619.987 1.650.446 1.643.850 1.630.680 1.598.012