TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
815.896
|
902.798
|
942.109
|
962.893
|
963.607
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
628.233
|
697.519
|
740.621
|
780.236
|
788.940
|
1. Tiền
|
58.233
|
72.519
|
60.621
|
70.236
|
93.940
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
570.000
|
625.000
|
680.000
|
710.000
|
695.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94.409
|
112.947
|
108.596
|
92.725
|
83.561
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.732
|
82.881
|
82.428
|
63.356
|
50.787
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.049
|
5.503
|
2.306
|
1.527
|
8.889
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20.744
|
24.679
|
23.978
|
27.959
|
24.002
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92.162
|
91.302
|
91.849
|
88.852
|
90.008
|
1. Hàng tồn kho
|
92.162
|
91.302
|
91.849
|
88.852
|
90.008
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.092
|
1.030
|
1.043
|
1.081
|
1.097
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.092
|
1.030
|
1.043
|
1.081
|
1.097
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
804.091
|
747.648
|
701.741
|
667.787
|
634.405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
234
|
234
|
234
|
266
|
266
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
234
|
234
|
234
|
266
|
266
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
781.780
|
725.337
|
679.431
|
646.065
|
612.699
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
759.353
|
703.063
|
657.310
|
624.097
|
590.884
|
- Nguyên giá
|
4.271.534
|
4.271.534
|
4.271.446
|
4.271.446
|
4.271.321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.512.181
|
-3.568.470
|
-3.614.136
|
-3.647.349
|
-3.680.437
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.427
|
22.274
|
22.121
|
21.968
|
21.814
|
- Nguyên giá
|
28.251
|
28.251
|
28.251
|
28.251
|
28.251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.824
|
-5.977
|
-6.130
|
-6.283
|
-6.437
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.471
|
11.471
|
11.471
|
10.696
|
10.676
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
64.500
|
64.500
|
64.500
|
64.500
|
64.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-53.029
|
-53.029
|
-53.029
|
-53.804
|
-53.824
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.606
|
10.606
|
10.606
|
10.761
|
10.765
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.606
|
10.606
|
10.606
|
10.761
|
10.765
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.619.987
|
1.650.446
|
1.643.850
|
1.630.680
|
1.598.012
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
531.487
|
547.406
|
499.021
|
458.937
|
485.948
|
I. Nợ ngắn hạn
|
280.235
|
311.911
|
282.078
|
258.876
|
303.190
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
72.386
|
73.285
|
77.592
|
70.732
|
63.506
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.566
|
35.026
|
40.762
|
39.414
|
34.557
|
4. Người mua trả tiền trước
|
112
|
115
|
115
|
117
|
120
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.207
|
26.069
|
15.971
|
12.856
|
12.250
|
6. Phải trả người lao động
|
30.431
|
40.973
|
48.161
|
21.938
|
43.659
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.121
|
13.079
|
4.067
|
9.547
|
13.448
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32.779
|
27.697
|
33.109
|
35.040
|
34.745
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
62.558
|
71.451
|
41.483
|
56.840
|
70.195
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26.075
|
24.217
|
20.818
|
12.391
|
30.711
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
251.251
|
235.494
|
216.943
|
200.061
|
182.758
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
251.251
|
235.494
|
216.943
|
200.061
|
182.758
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.088.500
|
1.103.040
|
1.144.830
|
1.171.743
|
1.112.064
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.088.500
|
1.103.040
|
1.144.830
|
1.171.743
|
1.112.064
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
798.667
|
798.667
|
798.667
|
798.667
|
798.667
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
213.492
|
213.492
|
213.492
|
213.492
|
213.492
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76.219
|
90.759
|
132.548
|
159.461
|
99.782
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
56.385
|
56.385
|
56.385
|
131.985
|
47.092
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.833
|
34.373
|
76.163
|
27.477
|
52.691
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.619.987
|
1.650.446
|
1.643.850
|
1.630.680
|
1.598.012
|