Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.092 10.424 9.342 8.311 8.833
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 897 1.192 165 2
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.195 9.232 9.177 8.311 8.832
4. Giá vốn hàng bán 7.805 6.710 9.763 5.982 7.403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.390 2.522 -586 2.330 1.429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 285 313 292 263 167
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.408 1.781 1.633 1.058 974
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.952 3.039 10.152 2.871 2.677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.685 -1.985 -12.079 -1.336 -2.055
12. Thu nhập khác 2 0 0 4
13. Chi phí khác 114 89 338 173 71
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -112 -89 -338 -169 -71
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.797 -2.073 -12.417 -1.505 -2.126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.797 -2.073 -12.417 -1.505 -2.126
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.797 -2.073 -12.417 -1.505 -2.126