Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.916 -12.013 11.752 39.795 10.614
2. Điều chỉnh cho các khoản 21.509 31.193 19.059 18.069 19.405
- Khấu hao TSCĐ 3.812 5.099 4.350 4.341 4.353
- Các khoản dự phòng -979 6.008 2.305 21 3.831
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 46 299 940 -101 376
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.219 -3.972 -3.732 -1.965 -4.809
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 22.850 23.759 15.196 15.773 15.653
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40.425 19.180 30.810 57.864 30.019
- Tăng, giảm các khoản phải thu 82.120 -279.909 185.329 -159.651 -12.600
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.811 -50.249 25.767 17.802 25.245
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 53.144 293.852 -221.462 143.096 2.468
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.306 446 -1.424 293 -133
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -22.850 -23.267 -15.253 -15.857 -15.448
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.696 -2.409 -8.500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.321 -404 -11 -7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 149.940 -42.761 3.756 43.540 21.051
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.693 -3.060 -5.627 -3.001 -13.540
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 559 318 227
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 38.734 -24.837 -23.988 -10.148 -68.465
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -19.405 7.730 22.396 3.360 63.801
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.219 3.386 2.490 1.959 4.161
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12.855 -16.222 -4.411 -7.830 -13.815
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.028.443 860.125 518.865 573.912 998.279
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.100.874 -909.962 -524.303 -602.422 -986.502
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -289 -454 -454 -454 -381
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.084 -4.791
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -79.805 -55.081 -5.893 -28.964 11.397
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 82.990 -114.065 -6.547 6.746 18.633
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55.909 138.884 24.819 18.272 25.018
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 138.884 24.819 18.272 25.018 43.651