Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 15.00 14.70 15.18
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 10.30 9.87 10.28

Asset Quality

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 96.74 96.86 97.01
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1.14 1.10 1.14
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0.12 0.07 0.10
Tỷ lệ cho vay/TTS % 68.56 67.09 68.79
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 15.00 14.70 15.18

管理有効性

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tăng trưởng tài sản % 2.79 10.84 1.18
Tăng trưởng tín dụng % 3.63 8.45 3.75
Tăng trưởng huy động vốn % 3.03 8.35 2.09

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 1.00 0.95 0.96
ROA (%) % 0.62 0.56 0.54
ROE (%) % 6.04 5.65 5.22
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 66.05 62.22 66.87

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 99.81 99.90 101.53
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 26.72 30.55 29.15
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.42 1.49 1.50