DUPONT
Đơn vị | Q4 2012 | Q1 2013 | Q2 2013 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,28 | 1,12 | -0,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,26 | 3,71 | -2,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,16 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,83 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2012 | Q1 2013 | Q2 2013 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 221,94 | 224,55 | 198,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,77 | 1,18 | -11,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,05 | 14,04 | 12,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,05 | 7,02 | 1,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,30 | 59,54 | -163,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,91 | 88,62 | 108,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2012 | Q1 2013 | Q2 2013 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,62 | 71,90 | 115,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 201,70 | 191,21 | 216,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,47 | 28,45 | 18,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 402,11 | 405,07 | 552,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2012 | Q1 2013 | Q2 2013 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 437,34 | 377,18 | 516,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 1,61 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,94 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,83 | 1,23 |