DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,46 | 1,27 | 1,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,57 | 0,95 | 2,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,31 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,75 | 4,28 | 4,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 731,56 | 1.065,42 | 719,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,47 | 45,64 | -32,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,62 | 8,82 | 10,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,45 | 4,28 | 6,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,17 | 42,00 | 42,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,34 | 52,95 | 79,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,53 | 104,22 | 142,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 148,64 | 88,50 | 152,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,88 | 31,20 | 48,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 253,50 | 207,50 | 299,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 131,85 | 83,97 | 117,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,04 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,63 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,75 | 3,28 | 3,16 |