DUPONT
Đơn vị | Q1 2016 | Q3 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,06 | 0,01 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,06 | 0,10 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,10 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,16 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2016 | Q3 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 56,52 | 40,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,23 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,56 | 0,31 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,08 | 0,12 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2016 | Q3 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 496,99 | 527,68 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | -795,74 | 1,81 | 2,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -13,82 | 96,01 | 175,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 507,80 | 542,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2016 | Q3 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 245,35 | 240,54 | 155,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 48,51 | 4,25 | 2,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 48,21 | 4,23 | 2,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,41 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,16 | 0,17 |