DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,63 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -116,93 | 18,26 | 33,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,06 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -124,34 | 33,15 | 67,22 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -9,07 | -4,22 | -18,11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 4,59 | 8,25 | 15,38 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,18 | 0,16 | 0,23 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 5,12 | 0,95 | 28,49 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,36 | 0,41 | 0,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | 0,00 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |