DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,57 | -9,73 | 6,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,89 | -31,85 | 8,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,21 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,48 | 1,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,51 | 7,36 | 18,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,10 | -52,55 | 155,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1,10 | -6,72 | 19,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,60 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,26 | 77,24 | 61,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,18 | 111,04 | 57,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,03 | 47,05 | 44,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,02 | 187,32 | 122,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,21 | 4,16 | 6,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,38 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,65 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,58 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,46 | 0,72 |