DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,94 | 17,84 | 16,24 | 4,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,70 | 1,52 | 1,34 | 1,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,11 | 1,00 | 1,07 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,99 | 11,78 | 11,29 | 11,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 740,52 | 950,51 | 1.033,47 | 301,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,99 | 28,36 | 8,73 | -70,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,01 | 8,48 | 6,84 | 15,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,44 | 3,93 | 4,26 | 7,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,91 | 51,33 | 41,54 | 21,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,73 | 75,42 | 75,59 | 68,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 193,96 | 212,43 | 246,87 | 789,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,65 | 92,86 | 56,79 | 229,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 98,59 | 93,13 | 69,91 | 230,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 293,56 | 333,02 | 306,91 | 994,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,31 | 18,20 | 23,21 | 30,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,03 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,76 | 0,84 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,09 | 0,10 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,99 | 10,78 | 10,29 | 10,33 |