DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,66 | 22,13 | 2,29 | 2,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 75,04 | 51,39 | 15,44 | 13,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,26 | 0,09 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 1,63 | 1,66 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 357,30 | 472,31 | 148,96 | 194,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,22 | 32,19 | -68,46 | 30,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70,99 | 65,86 | 27,92 | 23,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 94,41 | 64,23 | 19,21 | 16,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,48 | 80,01 | 80,37 | 80,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,44 | 136,53 | 190,49 | 95,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 567,79 | 212,76 | 488,89 | 374,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,98 | 4,96 | 54,36 | 12,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.287,22 | 665,72 | 1.398,95 | 722,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 844,73 | 767,25 | 482,97 | 311,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,03 | 9,14 | 6,49 | 5,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,59 | 7,76 | 4,26 | 2,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,52 | 0,66 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 0,63 | 0,66 | 0,66 |