DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,38 | 4,38 | 4,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,01 | 17,66 | 17,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,20 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,22 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.534,73 | 1.258,52 | 1.105,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,59 | -18,00 | -12,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,55 | 40,72 | 45,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,57 | 20,28 | 19,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,43 | 97,96 | 98,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,23 | 88,89 | 90,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,86 | 41,73 | 47,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 162,81 | 176,71 | 218,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,42 | 31,75 | 35,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,59 | 344,11 | 388,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.485,60 | 3.688,71 | 2.875,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,03 | 4,49 | 2,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,65 | 3,12 | 1,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,22 | 0,45 |