DUPONT
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,32 | -0,22 | 8,23 | 8,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,15 | -0,29 | 1,55 | 1,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,01 | 0,42 | 1,99 | 2,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 1,83 | 2,66 | 2,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 137,70 | 24,76 | 174,72 | 200,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,37 | -82,02 | 605,62 | 14,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,94 | 26,31 | 7,17 | 8,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,42 | 9,04 | 3,60 | 5,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,26 | 3,83 | 57,37 | 40,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,53 | -82,91 | 75,00 | 64,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,50 | 74,57 | 21,15 | 27,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,56 | 3,86 | 13,38 | 7,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,00 | 6,25 | 13,74 | 13,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 51,34 | 97,34 | 56,35 | 51,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -8,21 | -10,55 | -6,96 | -8,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,38 | 0,79 | 0,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,33 | 0,51 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,89 | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 0,83 | 1,66 | 1,78 |