DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,59 | 1,61 | 2,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,99 | 33,36 | 34,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,11 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 406,93 | 186,53 | 232,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42,24 | -54,16 | 24,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,29 | 43,80 | 20,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,22 | 73,11 | 86,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,71 | 61,39 | 36,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,24 | 231,20 | 106,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,85 | 18,29 | 5,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 446,45 | 978,24 | 813,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.747,89 | 1.798,20 | 1.757,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,19 | 9,92 | 6,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,08 | 8,43 | 5,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,53 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,30 | 0,34 |