DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.12 | 0.33 | 0.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.89 | 2.38 | 0.36 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.04 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.58 | 3.48 | 3.38 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 26.21 | 28.07 | 33.74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27.93 | 7.10 | 20.21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.55 | 24.84 | 20.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.53 | 14.26 | 8.70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 27.81 | 20.64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 35.30 | 60.04 | 19.95 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 193.82 | 133.15 | 109.82 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 592.11 | 537.69 | 684.78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 88.12 | 69.93 | 72.63 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 764.00 | 611.59 | 701.04 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -188.60 | -187.19 | -118.94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.54 | 0.50 | 0.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.17 | 0.14 | 0.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.70 | 0.74 | 0.62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.58 | 2.48 | 2.38 |