DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,08 | 2,11 | 2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,86 | 6,29 | 6,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,25 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,32 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,32 | 44,68 | 54,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,12 | -3,55 | 22,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,36 | 17,18 | 18,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,35 | 8,56 | 8,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,74 | 91,82 | 93,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,29 | 69,91 | 55,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,95 | 72,07 | 78,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,64 | 20,43 | 13,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,90 | 193,60 | 174,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,88 | 52,38 | 46,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 2,23 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,51 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,46 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,32 | 0,45 |