DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,37 | 4,32 | 4,10 | 2,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,62 | 5,79 | 4,88 | 4,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,43 | 0,52 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,72 | 1,63 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 155,92 | 181,45 | 209,20 | 136,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,84 | 16,38 | 15,29 | -34,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,91 | 31,80 | 29,33 | 43,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,03 | 17,02 | 15,48 | 18,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,93 | 41,15 | 47,44 | 38,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,89 | 82,73 | 66,44 | 57,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,89 | 36,14 | 24,30 | 6,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,09 | 3,49 | 2,49 | 4,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,07 | 2,90 | 1,12 | 3,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 104,96 | 103,54 | 95,01 | 94,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4,70 | 23,93 | 0,91 | -10,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 1,87 | 1,02 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 1,44 | 0,88 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,88 | 0,87 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,00 | 0,90 | 0,81 | 0,70 |