DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,19 | 7,42 | 6,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,52 | 4,64 | 4,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,71 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,24 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 438,05 | 483,09 | 410,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,76 | 10,28 | -14,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,63 | 20,99 | 18,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,16 | 5,80 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 79,92 | 79,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,00 | 78,02 | 95,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,80 | 1,69 | 1,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,07 | 29,17 | 31,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 131,76 | 98,46 | 120,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 206,67 | 147,59 | 230,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,39 | 1,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 1,35 | 1,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,23 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,24 | 0,97 |