DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,00 | -1,06 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,04 | -4,26 | 0,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,12 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 2,08 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 547,64 | 1.049,23 | 611,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,75 | 91,59 | -41,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,63 | 15,01 | 15,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,17 | 5,31 | 8,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,44 | -43,25 | 3,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 19,50 | 185,50 | 38,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 499,14 | 333,06 | 579,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 379,10 | 180,67 | 324,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 141,88 | 84,98 | 133,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 856,55 | 550,62 | 904,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.849,34 | 1.940,73 | 1.875,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,44 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,04 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 1,28 | 1,21 |